Có 2 kết quả:

馬檳榔 mǎ bīng lang ㄇㄚˇ ㄅㄧㄥ 马槟榔 mǎ bīng lang ㄇㄚˇ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

caper

Từ điển Trung-Anh

caper